Characters remaining: 500/500
Translation

danh mục

Academic
Friendly

Từ "danh mục" trong tiếng Việt có nghĩamột bảng ghi tên hoặc một danh sách những thứ đã được phân loại theo một tiêu chí nào đó. "Danh mục" thường được sử dụng để tổ chức thông tin một cách hệ thống, giúp người đọc dễ dàng tìm kiếm tham khảo.

Định nghĩa:
  • Danh mục (danh từ) bảng hoặc danh sách ghi tên các đối tượng, sản phẩm, tài liệu, hoặc thông tin nào đó được phân loại theo một tiêu chí nhất định.
dụ sử dụng:
  1. Danh mục sách tham khảo: Danh sách các cuốn sách người đọc có thể tham khảo cho một chủ đề nào đó.

    • dụ: "Giáo viên đã cung cấp cho học sinh danh mục sách tham khảo cho kỳ thi sắp tới."
  2. Danh mục sản phẩm: Danh sách các sản phẩm một cửa hàng hoặc công ty cung cấp.

    • dụ: "Cửa hàng đã cập nhật danh mục sản phẩm mới trên trang web."
  3. Danh mục các loại báo chí: Danh sách các loại hình báo chí như báo in, báo điện tử, tạp chí, v.v.

    • dụ: "Học sinh cần tham khảo danh mục các loại báo chí để thực hiện bài tập nghiên cứu."
Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • Danh mục điện tử: Có thể chỉ đến danh sách được lưu trữ trên máy tính hoặc internet, dụ như trong các thư viện hoặc trang web thương mại.
  • Danh mục đầu : Liên quan đến tài chính, chỉ danh sách các khoản đầu một cá nhân hoặc tổ chức nắm giữ.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Danh sách: Cũng có nghĩamột tập hợp các mục được ghi lại, nhưng không nhất thiết phải phân loại.

    • dụ: "Tôi đã viết một danh sách các việc cần làm trong tuần."
  • Hạng mục: Thường dùng để chỉ các mục trong một danh mục lớn hơn, có thể được phân loại.

    • dụ: "Trong hạng mục sản phẩm điện tử, chúng ta máy tính, điện thoại, máy ảnh."
Lưu ý phân biệt:
  • "Danh mục" thường gắn liền với việc phân loại hệ thống, trong khi "danh sách" có thể không cần phải sự phân loại rõ ràng.
  • "Hạng mục" thường đề cập đến các phần trong một danh mục lớn hơn, trong khi "danh mục" toàn bộ bảng hoặc danh sách.
Kết luận:

Việc sử dụng từ "danh mục" rất phổ biến trong các lĩnh vực như giáo dục, thương mại, báo chí.

  1. dt. Bảng ghi tên theo sự phân loại nào đó: danh mục sách tham khảo danh mục các loại báo chí.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "danh mục"